Đơn xin visa Ý (Italy) cũng sử dụng mẫu tương tự như những nước khối Schengen khác. Điểm khác biệt lớn nhất là ở phương thức khai form. Ngoài khai trên mẫu, Ý còn cung cấp hệ thống điền đơn online. Ở bài này, Bankervn sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn visa Ý theo cách truyền thống và online. Các bạn thực hiện cẩn thận từng bước để tránh sơ sót nhé.
Cách điền đơn xin cấp visa đi Ý (Italia)
A. Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý trên file PDF/Giấy
Mẫu đơn xin visa Ý
Lưu ý khi điền đơn:
- Khai form bằng tiếng Anh
- Có thể viết chữ ‘IN HOA’ hoặc chữ ‘Thường’
- Đánh máy hay viết tay đều được chấp thuận
- Các ô chọn đánh dấu √ hoặc x
- Khai đầy đủ thông tin theo đúng trình tự để tránh sai sót.
- Đơn xin visa đi Ý là file PDF, không hỗ trợ chức năng điền trên máy tính. Để điền đơn trên máy tính, bạn cần cài phần mềm Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat. Nếu dùng Foxit Reader: Trong tab “HOME” -> chọn mục “Typewriter” -> đưa chuột tới vị trí cần điền thông tin và gõ nội dung vào như hình minh họa bên dưới
Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Ý
Khung bên phải “For official use only” là mục để bộ phận xét duyệt hồ sơ ghi nên các bạn không cần quan tâm, chỉ trả lời các câu hỏi từ 1-37 ở khung bên trái.
Từ câu 01 – 11
1. Surname (Family name): Họ
2. Surname at birth (Former family name(s)): Họ cũ. Nếu bạn chưa từng thay đổi họ thì bỏ qua
3. First name(s) (Given name(s)): Tên
4. Date of birth: Ngày sinh (ngày-tháng-năm)
5. Place of birth: Nơi sinh
6. Country of birth: Quốc gia nơi sinh ra
7. Current nationality: Quốc tịch hiện tại. Nationality at birth, if different: Quốc tịch khi mới sinh ra, nếu khác quốc tịch hiện tại thì ghi rõ
8. Sex: Giới tính. Male: Nam; Female: Nữ
9. Marital status: Tình trạng hôn nhân
- Single: Độc thân
- Married: Đã kết hôn
- Separated: Ly thân
- Divorced: Ly hôn
- Widow(er): Chồng/vợ đã mất
- Other (please specify): Khác. Ghi ra chi tiết
10. In the case of minors: Surname, first name, address (if different from applicant’s) and nationality of parental authority/legal guardian
Trường hợp đương đơn là trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi): Điền họ tên, địa chỉ (nếu khác địa chỉ khai phía trên) của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp
11. National identity number, where applicable: Số chứng minh thư
Từ câu 12-21
12. Type of travel document: Loại giấy tờ thông hành
- Ordinary passport: Hộ chiếu phổ thông
- Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao
- Service passport: Hộ chiếu dịch vụ
- Official passport: Hộ chiếu công vụ
- Special: Hộ chiếu đặc biệt
- Other travel document (plese specify): Ghi ra chi tiết
Hầu hết người Việt Nam đều sở hữu hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary passport”
13. Number of travel document: Số hộ chiếu
14. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
15. Valid until: Ngày hộ chiếu hết hạn
16. Issued by: Cơ quan cấp hộ chiếu. Bạn điền là “Immigration Department” – Phòng Quản lý xuất nhập cảnh
17. Applicant’s home address and e-mail address: Địa chỉ thường trú và email của bạn; Telephone number(s): Số điện thoại
18. Residence in a country other than the country of current nationality: Cư trú tại một quốc gia khác không phải là nước quốc tịch hiện tại
– No: Không
– Yes: Có. Cung cấp thêm thông tin:
- Residence permit or equivalent: Giấy phép cư trú hoặc tương đương
- No.: Số hiệu
- Valid until: Có giá trị đến ngày-tháng-năm
19. Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại
20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment. Bạn điền tên công ty và địa chỉ. Nếu còn đang đi học thì điền tên trường và địa chỉ
21. Main purpose(s) of the journey: Mục đích chính của chuyến đi
- Tourism: Du lịch
- Business: Công tác
- Visiting family or friends: Thăm người thân, bạn bè
- Cultural: Giao lưu văn hóa
- Sports: Thể thao
- Official visit: Chuyến thăm ngoại giao
- Medical reasons: Chữa bệnh
- Study: Du học
- Transit: Quá cảnh
- Airport transit: Quá cảnh sân bay
- Other (please specify): Khác. Ghi rõ mục đích gì
Từ câu 22-30
22. Member State(s) of destination: Những nước thành viên trong hành trình
Nếu chuyến đi này bạn chỉ đi thăm Ý thì ghi “Italy”, trường hợp muốn ghé thăm nước khác trong khu vực Schengen thì cũng ghi thêm vào. Bạn lưu ý là khai đi những đâu thì booking và lịch trình phải thể hiện đúng như vậy.
23. Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên (không phải nước quá cảnh)
24. Number of entries requested: Số lần nhập cảnh yêu cầu
- Single entry: Nhập cảnh một lần
- Two entries: Nhập cảnh hai lần
- Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần
25. Duration of intended stay or transit. Thời gian dự định ở lại / quá cảnh; Indicate number of days: Điền số ngày
“The fields marked with * do not need to be filled in by family members of EU, EEA or CH citizens … fill in fields No 34 and 35”. Ghi chú này chỉ rằng nếu bạn có người thân (vợ/chồng, con, người phụ thuộc cao nhất) là công dân EU, EEA, CH thì không cần trả lời những câu hỏi đánh dấu * (31-33); thay vào đó trả lời câu 34-35 và bổ sung giấy tờ chứng minh quan hệ trong hồ sơ xin visa. Ngược lại nếu bạn không có người thân là công dân EU, EEA, CH thì trả lời câu 31-33, bỏ qua 34-35.
26. Schengen visas issued during the past three years. Đã có visa schengen trong vòng 3 năm trở lại
- No: Không
- Yes: Có. Nếu tích chọn có thì ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ.
Date(s) of validity from (có hạn từ) “ngày-tháng-năm” to (đến) “ngày-tháng-năm”
27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa. Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước
- No: Không
- Yes: Có. Nếu nhớ được ngày lấy dấu vân tay trước đó thì ghi vào, không nhớ thì bạn có thể để trống
28. Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có:
- Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Ý/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
- Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin:
- Issued by: Cơ quan cấp visa
- Valid from … until …: Có hạn từ ngày-tháng-năm đến ngày-tháng-năm
29. Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đi
30. Intended date of departure from the Schengen area: Ngày dự định về
Từ câu 31-36
31. Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s). Ghi họ tên người mời hoặc tên nhà nghỉ/khách sạn nếu đi tự túc
- Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s): Địa chỉ và email của người mời/khách sạn/nhà nghỉ
- Telephone and telefax: Số điện thoại và số fax của người mời/khách sạn/nhà nghỉ
32. Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời bạn. Telephone and telefax of company/organisation: Số điện thoại và số fax của công ty/tổ chức mời bạn
Trường hợp đi du lịch tự túc thì bỏ qua
33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Chi phí xuyên suốt chuyến đi của bạn sẽ được chi trả bởi ai:
By the applicant himself/herself: Tự bạn chi trả. Means of support: bằng những hình thức
- Cash: Tiền mặt
- Traveller’s cheques: Séc du lịch
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Pre-paid accommodation: Chỗ ở trả trước
- Pre-paid transport: Phương tiện trả trước
- Other (please specify): Khác, ghi rõ là gì
By a sponsor (host, company, organisation), please specify: người bảo lãnh
- √ referred to in field 31 or 32: đề cập ở mục 31 hoặc 32
- √ other (please specify): Khác, ghi rõ là ai
Means of support: hình thức bảo lãnh
- Cash: Tiền mặt
- Accomodation provided: Cung cấp chỗ ở
- All expenses covered during the stay: Tất cả chi phí trong chuyến đi
- Pre-paid transport: Phương tiện trả trước
- Other (please specify): Khác, ghi rõ là gì
Câu 34, 35 dưới đây như đã đề cập ở ghi chú trước, bạn nào không có người thân là công dân EU, EEA, CH thì cứ bỏ qua.
34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen: Thông tin cá nhân của người thân là công dân các khối EU, EEA hay CH
- Surname: Họ
- First name(s): Tên
- Date of birth: Ngày sinh
- Nationality: Quốc tịch
- Number of travel document or ID card: Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư
35. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ
- Spouse: vợ/chồng
- Child: con cái
- Grandchild: cháu nội/ngoại
- Dependent ascendant: người phụ thuộc cao nhất
Từ câu 36-37
36. Place of birth?
Mình nghĩ mục này trên mẫu đơn bị sai, phải là “Place and date” mới hợp lý. Vì hầu hết ở cuối mỗi mẫu đơn visa Schengen đều ghi ngày tháng điền đơn, với lại nếu điền “Place of birth – ngày sinh” ở đây thì hơi vô nghĩa.
Mình tìm những mẫu đơn chính thức từ trang web của Lãnh sự quán Ý, và của VFS đều bị sai mục này, các bạn cứ ghi ngày tháng làm đơn vào đây thôi, không sao cả.
37. Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian): Ký tên vào ô này (trường hợp trẻ dưới 18 tuổi thì ba mẹ/người giám hộ hợp pháp ký thay)
Trang cuối: CAM KẾT
Những ô có chữ trên là cam kết về việc xin visa.
- Ghi địa điểm, ngày tháng vào ô “Place and date”, sau đó ký tên ở ô “Signature” (trẻ dưới 18 tuổi thì ba mẹ/người giám hộ hợp pháp ký thay)
- Dò lại các thông tin đã điền lần cuối, nếu ổn hết thì dán hình vào ô “PHOTO” ở trang đầu tiên.
Trên đây là toàn bộ các bước khai form đơn xin visa đi Ý. Ở phần tiếp theo, mình sẽ hướng dẫn thực hiện điền đơn xin visa Ý trực tuyến nhé.
B. Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý online “[email protected]”
Từ ngày 12/09/2017 Lãnh sự quán Ý cho phép điền đơn xin thị thực online “[email protected]” (electronic visa application). Sau đó in ra nộp kèm bộ hồ sơ xin visa. Tuy nhiên chỉ những trường hợp xin visa ngắn hạn dưới 90 ngày mới có thể điền online. Các diện visa dài hạn du học, làm việc… thì không áp dụng được.
Lúc mới biết có chức năng này mình cũng lên hệ thống để làm thử vì nghĩ nó sẽ tiện lợi và form in ra cũng đẹp hơn là tự chỉnh sửa. Cơ mà thử rồi thì mình thấy hơi thất vọng xíu. Các câu hỏi cũng tương tự như trong mẫu đơn Schengen chung nhưng chia thành nhiều mục nhỏ, mất kha khá thời gian điền thông tin. Thêm nữa, file xuất về cũng không đẹp như mong muốn. Cá nhân mình thấy điền đơn theo kiểu truyền thống vẫn thích hơn.
Bước 1: Vào trang web khai form online
Truy cập vào link: ngôn ngữ bạn muốn hiển thị ở góc trên bên phải như hình minh họa bên dưới
Trang thông tin đầu tiên, liệt kê các bước thực hiện. 1, điền thông tin. 2, in đơn xin visa. 3, kẹp vào hồ sơ và mang đi nộp. Bấm chọn “Proceed to online form” để bắt đầu khai thông tin.
Bước 2: Applicant/General information – Thông tin cá nhân
- Surname: Họ
- Surname at birth: Họ đầu tiên (nếu có)
- Name: Tên
- Date of birth: Ngày sinh (năm-tháng-ngày)
- Place of birth: Nơi sinh
- Country of birth: Quốc gia nơi sinh ra
- Current nationality: Quốc tịch hiện tại
- Nationality at birth, if different: Quốc tịch đầu tiên khi mới sinh (nếu khác với hiện tại)
- Sex: Giới tính. Male: Nam; Female: Nữ; Unspecified: Không xác định
- Marital status:
- Married: Đã kết hôn
- Separated: Ly thân
- Divorced: Ly hôn
- Widowed: Chồng/vợ đã mất
- Single: Độc thân
Employer / Educational estabilishment (if applicable): Thông tin cơ quan công tác / trường học (nếu có)
Current occupation: Công việc hiện tại. Bạn chọn đúng ngành nghề của mình trong danh sách. Ví dụ là nhân viên thì chọn “EMPLOYEES”
- Employer/Educational estabilishment: Tên công ty/trường học
- Address: Địa chỉ
- Postal code: Mã bưu điện
- City: Thành phố
- Country: Quốc gia
- Phone: Số điện thoại
- Fax: Số fax
- Email: Địa chỉ email
Nút “Save Data”: khi bạn muốn lưu tạm thời những thông tin đã khai trên hệ thống vào máy tính. Nút “Load Data”: để tải lên lại những thông tin đã khai lần trước mà có lưu về trong máy
Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước
Bước 3: Home address – Thông tin nơi ở
Residence in a country other than the country of current nationality: Hiện cư trú ở một nước khác với nước có quốc tịch
– No: Không
– Yes: Có. Trường hợp nếu trả lời “Yes” ở câu trên thì cung cấp thêm thông tin:
- Residence permit or equivalent: Nếu có Giấy phép cư trú tại nước đó thì ghi “Residence permit” hay bằng giấy tờ nào khác tương đương thì ghi rõ.
- Number: Số hiệu visa / giấy phép cư trú
- Valid until: Ngày hết hạn
Applicant’s home address: Thông tin nơi thường trú
- Address: Địa chỉ
- Postal Code: Mã bưu điện
- City: Thành phố
- Country: Quốc gia
- Phone: Điện thoại
- Fax: Số fax
- Email: Địa chỉ mail
Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước
Mục này chỉ dành cho trường hợp đương đơn là trẻ em dưới 18 tuổi. Đương đơn trên 18 tuổi thì bỏ qua bước này, bấm chọn “Next”
- Surname of parental authority/legal guardian: Họ
- First name of parental authority/legal guardian: Tên
- Address (if different from the applicant’s): Địa chỉ (ghi ra nếu khác với địa chỉ của trẻ)
- Nationality of parental authority/legal guardian: Quốc tịch
- Postal Code: Mã bưu điện
- City: Thành phố
- Country: Quốc gia
- Phone: Điện thoại
- Fax: Số fax
- Email: Địa chỉ mail
Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước
Bước 5: Travel documents – Giấy tờ thông hành (Hộ chiếu)
Travel documents:
- Country of issue: Quốc gia cấp
- Document type: Loại hộ chiếu. Chọn “Ordinary passport” – hộ chiếu phổ thông
- Number of travel document: Số hộ chiếu
- Date of issue: Ngày cấp
- Expiry date: Ngày hết hạn
- National Identity Number, where applicable: Số chứng minh thư (nếu có)
Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước
Bước 6: Travel information – Thông tin chuyến đi
- Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên (không tính nước quá cảnh)
- Main purpose of the journey: Mục đích chính của chuyến đi
- Tourism: Du lịch
- Culture: Giao lưu văn hóa
- Health Reasons: Trị bệnh
- Airport transit: Quá cảnh sân bay
- Business: Công tác
- Sport: Thể thao
- Study: Du học
- Visit family or friends: Thăm người thân, bạn bè
- Offcial visit: Chuyến thăm ngoại giao
- Transit: Quá cảnh
- Of other type: Mục đích khác
- Other purpose(s) of the journey: Chọn mục đích khác của chuyến đi Ý (nếu có)
- Member State(s) of destination: Những nước thành viên bạn dự định ghé thăm trong chuyến đi. Nếu chỉ đi mỗi Ý thì chọn “ITA-ITALY”
- Number of entries required: Số lần nhập cảnh yêu cầu
- One: Một lần
- Two: Hai lần
- Multiple: Nhiều lần
- Duration of the intended stay or transit. Indicate the number of days: Thời gian dự định ở lại/quá cảnh. Ghi số ngày
- Schengen visas issued during the last three years: Đã có visa schengen trong vòng 3 năm trở lại
- No: Không
- Yes: Có. Nếu tích chọn có thì ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ.
Date(s) of validity from (có hạn từ) “ngày-tháng-năm” to (đến) “ngày-tháng-năm”
- Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa. Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước
- No: Không
- Yes: Có. Nếu nhớ được ngày lấy dấu vân tay trước đó thì ghi vào, không nhớ thì bạn có thể để trống
Entry permit for the final country of destination, where applicable. Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có:
- Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Ý/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
- Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin:
- Issued by: Cơ quan cấp visa
- Valid from: Ngày cấp
- Date(s) of validity to: Ngày đến hạn
Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đi Ý (khu vực Schengen)
Schengen departure date: Ngày dự định về
Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước
Inviting type: Dạng mời
Hotel/temporary accommodation: Nếu bạn đi tự túc không người bảo lãnh thì chọn mục này, cung cấp thông tin liên hệ khách sạn sẽ ở: Tên khách sạn, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email
Person: Có người bảo lãnh là một cá nhân. Cung cấp thông tin người bảo lãnh: Họ, tên, ngày sinh, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email
Invitation: Nếu nhận được lời mời từ một tổ chức. Cung cấp thêm thông tin: Tên tổ chức, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email. Thông tin người liên hệ trong công ty/tổ chức (nếu có): Họ, tên, địa chỉ, điện thoại, fax, email
The applicant’s travel and subsistence expenses are charged: Chi phí chuyến đi sẽ được chi trả bởi:
- Oneself: Tự túc chi
- Inviting person: Người mời
- Inviting company: Công ty mời
- Other: Khác
Means of support: Hình thức hỗ trợ
- Means autonomous: Chi trả tự túc
- Declaration warranty: Cam kết bảo lãnh
- Official invitation: Lời mời chính thức
- Prepaid trip: Chuyến đi trả trước
- Scholarship: Học bổng
Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước
Bước 8: References EU, EEA or CH citizens – Thông tin công dân các khối EU, EEA hay CH
Phần này chỉ dành cho ai có người thân là công dân EU, EEA, CH. Nếu bạn thuộc trường hợp này thì bỏ qua
- Surname: Họ
- Name: Tên
- Date of birth: Ngày sinh
- Nationality: Quốc tịch
- Travel document number or ID card number: Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư
- Family constraint with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ
- Spouse: Vợ/chồng
- Child: Con cái
- Dependent ascendent: Người phụ thuộc cao nhất
Sau khi chắc chắn đã điền đầy đủ, chính xác những thông tin bắt buộc, nhấn “Print” để in hoặc save về máy trước. Sau khi in ra nhớ ghi ngày tháng & ký tên, dán ảnh ở trang đầu tiên, in luôn cả trang có Barcode nhé.
File PDF xuất về sau khi điền thông tin online
Trang có chứa Barcode
Trên đây là 2 cách điền đơn xin visa Ý. Cá nhân người viết thiên về cách A (truyền thống) hơn. Bạn có thể chọn 1 trong 2 cách. Tuy nhiên, nhớ khai cẩn thận, đầy đủ thông tin bạn nhé. Chúc bạn may mắn&thành công!
P/s: Bankervn sẽ lần lượt chia sẻ các bài viết hướng dẫn cách xin visa các nước từ A-Z trong chuyên mục Thủ tục xin visa du lịch tự túc. Trường hợp bạn muốn sử dụng dịch vụ, vui lòng tham khảo Dịch vụ xin visa Ý trọn gói của chúng tôi nhé